Characters remaining: 500/500
Translation

common salt

Academic
Friendly

Từ "common salt" trong tiếng Anh có nghĩa "muối ăn," hay còn gọi là "natri clorua" (NaCl). Đây loại muối phổ biến nhất thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm để thêm hương vị cũng như bảo quản thực phẩm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Common salt (muối ăn): loại muối thường được sử dụng trong nhà bếp, có thể hòa tan trong nước được chiết xuất từ đại dương hoặc mỏ muối. thành phần cần thiết cho cơ thể con người, giúp duy trì chức năng tế bào cân bằng nước.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Please add some common salt to the soup." (Làm ơn cho thêm một ít muối ăn vào súp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The recipe calls for common salt, but you can use sea salt as a substitute." (Công thức yêu cầu muối ăn, nhưng bạn có thể dùng muối biển thay thế.)
    • "Common salt is essential for preserving food, especially in canning." (Muối ăn cần thiết để bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong việc đóng hộp.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Table salt: Một biến thể của muối ăn, thường được tinh chế có thể chứa thêm i-ốt để ngăn ngừa thiếu hụt i-ốt trong cơ thể.
  • Sea salt: Muối biển, được chiết xuất từ nước biển, có thể hương vị kết cấu khác so với muối ăn thông thường.
Từ gần giống:
  • Rock salt: Muối đá, thường không được tinh chế có thể dùng trong nấu ăn hoặc làm đá lạnh.
  • Kosher salt: Một loại muối cấu trúc lớn hơn, thường dùng trong chế biến thực phẩm theo phong cách Do Thái.
Idioms cụm động từ:
  • "Salt of the earth": Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người tốt bụng, đáng tin cậy giá trị.
    • dụ: "She is the salt of the earth, always helping others in need." ( ấy người tốt bụng, luôn giúp đỡ những người cần.)
Cách sử dụng khác:
  • Salt something away: Cụm động từ này có nghĩa tiết kiệm tiền hoặc tài sản cho tương lai.
    • dụ: "He salted away a portion of his salary every month." (Anh ấy tiết kiệm một phần lương hàng tháng.)
Kết luận:

"Common salt" một từ phổ biến trong tiếng Anh, dễ hiểu nhiều cách sử dụng. Ngoài việc một gia vị quan trọng trong ẩm thực, còn nhiều biến thể cách sử dụng khác nhau, từ ngữ liên quan cũng như các cụm từ thông dụng.

Noun
  1. muối ăn, natri clorua.

Synonyms

Comments and discussion on the word "common salt"