Từ "common salt" trong tiếng Anh có nghĩa là "muối ăn," hay còn gọi là "natri clorua" (NaCl). Đây là loại muối phổ biến nhất và thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm để thêm hương vị cũng như bảo quản thực phẩm.
Định nghĩa chi tiết:
Common salt (muối ăn): Là loại muối thường được sử dụng trong nhà bếp, có thể hòa tan trong nước và được chiết xuất từ đại dương hoặc mỏ muối. Nó là thành phần cần thiết cho cơ thể con người, giúp duy trì chức năng tế bào và cân bằng nước.
Ví dụ sử dụng:
"The recipe calls for common salt, but you can use sea salt as a substitute." (Công thức yêu cầu muối ăn, nhưng bạn có thể dùng muối biển thay thế.)
"Common salt is essential for preserving food, especially in canning." (Muối ăn là cần thiết để bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trong việc đóng hộp.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Table salt: Một biến thể của muối ăn, thường được tinh chế và có thể chứa thêm i-ốt để ngăn ngừa thiếu hụt i-ốt trong cơ thể.
Sea salt: Muối biển, được chiết xuất từ nước biển, có thể có hương vị và kết cấu khác so với muối ăn thông thường.
Từ gần giống:
Rock salt: Muối đá, thường không được tinh chế và có thể dùng trong nấu ăn hoặc làm đá lạnh.
Kosher salt: Một loại muối có cấu trúc lớn hơn, thường dùng trong chế biến thực phẩm theo phong cách Do Thái.
Idioms và cụm động từ:
Cách sử dụng khác:
Kết luận:
"Common salt" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, dễ hiểu và có nhiều cách sử dụng. Ngoài việc là một gia vị quan trọng trong ẩm thực, nó còn có nhiều biến thể và cách sử dụng khác nhau, từ ngữ liên quan cũng như các cụm từ thông dụng.